Chẩn đoán mô học là gì? Các nghiên cứu khoa học về Chẩn đoán mô học
Chẩn đoán mô học là quá trình phân tích mô bệnh dưới kính hiển vi để xác định bản chất tổn thương, giúp chẩn đoán chính xác các bệnh lý như viêm hay ung thư. Phương pháp này đóng vai trò tiêu chuẩn vàng trong y học, cung cấp dữ liệu cấu trúc tế bào và tổ chức mô để định hướng điều trị và tiên lượng bệnh hiệu quả.
Định nghĩa chẩn đoán mô học
Chẩn đoán mô học (histopathological diagnosis) là quá trình phân tích mẫu mô dưới kính hiển vi nhằm xác định bản chất bệnh lý như tổn thương lành tính, viêm cấp hoặc ung thư. Đây được coi là “tiêu chuẩn vàng” trong nhiều lĩnh vực y học, đặc biệt là bệnh lý học và ung thư học. Phương pháp này cung cấp bằng chứng trực tiếp về cấu trúc tế bào, tổ chức mô và sự thay đổi bệnh lý ở cấp vi tế bào.
Chẩn đoán dựa trên mô học giúp phân biệt rõ ràng giữa các dạng mô bệnh lý khác nhau, cho phép đưa ra chẩn đoán chính xác và đánh giá mức độ tiến triển của bệnh. Quy trình này thường thực hiện sau khi có các nghi ngờ lâm sàng hoặc hình ảnh học, giúp xác thực hoặc loại trừ chẩn đoán. Nhiều bệnh như ung thư, viêm mạn tính, và các bệnh tự miễn thường chỉ được xác định qua phán đoán mô học.
Kết quả mô học có thể được lưu trữ lâu dài dưới dạng lam kính cố định, tạo cơ sở cho nghiên cứu sau này hoặc đánh giá lại khi cần. Ngoài ra, mẫu mô có thể tiếp tục sử dụng trong các kỹ thuật cao như hóa mô miễn dịch, phân tích phân tử và giải trình tự gen để hỗ trợ chẩn đoán và theo dõi tiến triển bệnh.
Quy trình lấy mẫu mô
Quy trình bắt đầu bằng việc thu thập mẫu mô từ bệnh nhân thông qua các kỹ thuật khác nhau như sinh thiết kim lõi, sinh thiết qua nội soi hoặc cắt bỏ tổn thương. Sinh thiết kim lõi (core needle biopsy) được sử dụng phổ biến trong chẩn đoán khối u vú hoặc gan vì tính xâm lấn thấp và độ an toàn cao. Sinh thiết qua nội soi cho phép lấy mẫu từ các cơ quan nội tạng như dạ dày hoặc phổi với độ chính xác cao và tối ưu chi phí.
Trong các trường hợp nghi ngờ nặng hoặc cần chẩn đoán rõ hơn, phẫu thuật cắt bỏ toàn bộ tổn thương (excisional biopsy) được tiến hành. Cách này giúp thu được đầy đủ thông tin giải phẫu và lan rộng, cung cấp nhiều dữ liệu hơn cho bác sĩ bệnh lý đánh giá. Việc lấy mẫu cần tuân thủ quy tắc vô trùng và bảo quản cẩn thận bằng dung dịch cố định, thường là formalin 10%, để giữ cấu trúc mô nguyên vẹn và tránh giả tổn thương.
Danh sách quy trình chính:
- Lấy mẫu: sinh thiết kim lõi, sinh thiết nội soi, phẫu thuật cắt bỏ
- Cố định mẫu bằng formalin
- Ghi thông tin bệnh nhân và vị trí lấy mẫu đầy đủ
Xử lý mẫu mô trong phòng thí nghiệm
Sau khi thu thập, mẫu mô được xử lý để chuẩn bị cho phân tích dưới kính hiển vi. Quá trình xử lý bao gồm khử nước qua chuỗi ethanol tăng dần từ 70% đến 100%, làm trong với xylen để loại bỏ ethanol, sau đó ngâm trong paraffin để tạo khối mô cứng. Việc đúc mẫu giúp cắt lát siêu mỏng (3–5 µm) dễ dàng và chính xác.
Các lát mô được cắt bằng microtome và đặt trên lam kính, sau đó được nhuộm bằng màu H&E (Hematoxylin và Eosin) để làm rõ cấu trúc nhân và bào tương. Hệ thống nhuộm giúp phân biệt ranh giới mô, mô liên kết, và các thành phần tế bào khác, giúp bác sĩ giải phẫu bệnh xác định tế bào bất thường, xâm lấn và cấp độ ác tính.
Chuỗi xử lý mẫu tóm tắt:
Bước | Mô tả |
---|---|
Khử nước | Ethanol 70% → 100% |
Làm trong | Xylen loại bỏ ethanol |
Đúc paraffin | Gắn mẫu vào khối cứng dễ cắt |
Cắt lát | Khoảng 3–5 µm, đặt lên lam kính |
Nhuộm H&E | Phân biệt nhân, bào tương, mô liên kết |
Phân tích hình ảnh mô học
Bác sĩ giải phẫu bệnh phân tích lát mô dưới kính hiển vi, đánh giá đặc điểm tế bào như hình dạng nhân, chất nhiễm sắc, tỷ lệ phân bào, hiện tượng hoại tử và xâm nhập quanh mô. Các tổ chức như tế bào tuyến, mô liên kết, xơ hóa đều được phân biệt và đưa vào chẩn đoán phân loại bệnh lý cụ thể.
Quy trình phân tích mô học thường tuân theo tiêu chuẩn phân loại WHO Classification of Tumours giúp đồng nhất trong chẩn đoán, so sánh và báo cáo kết quả. Đánh giá này bao gồm định hướng lành tính hay ác tính, mức độ biệt hóa và tiên lượng mức độ xâm lấn tế bào ung thư.
Một số yếu tố phân tích chính:
- Hình thái nhân và chất nhiễm sắc
- Đặc điểm tế bào biệt hóa hay vô biệt hóa
- Tỷ lệ tế bào phân chia (phân bào)
- Mức độ xâm nhập mô liên kết, mạch máu, thần kinh
Các loại chẩn đoán mô học
Chẩn đoán mô học được chia thành nhiều loại dựa trên mục tiêu lâm sàng và kỹ thuật hỗ trợ. Mỗi loại có vai trò nhất định trong phân tích mô học và đưa ra quyết định điều trị phù hợp.
Chẩn đoán mô học định tính tập trung vào việc xác định tổn thương là lành tính, viêm hay ác tính, sử dụng nhuộm H&E là chính. Trong khi đó, chẩn đoán phân loại giúp xác định loại mô bệnh, ví dụ như carcinôm tuyến, sarcoma, lymphoma hoặc melanoma.
- Chẩn đoán định lượng: Dựa trên chỉ số sinh học như tỷ lệ tăng sinh tế bào (ví dụ ) và mức độ biệt hóa tế bào.
- Miễn dịch mô hóa (IHC): Dùng kháng thể đặc hiệu để đánh dấu các phân tử đặc trưng như cytokeratin, CD3, CD20 giúp xác định nguồn gốc tế bào.
- Chẩn đoán kỹ thuật số: Ứng dụng công nghệ quét toàn slide (WSI) và trí tuệ nhân tạo để hỗ trợ phát hiện bất thường trên diện rộng.
Ví dụ, trong ung thư vú, nhuộm IHC với HER2/neu, ER, PR giúp xác định phân nhóm ung thư và hướng dẫn sử dụng thuốc đích (như trastuzumab). Chẩn đoán mô học không còn đơn thuần là hình ảnh học mà đã tích hợp với sinh học phân tử và công nghệ AI.
Vai trò trong chẩn đoán ung thư
Chẩn đoán mô học là nền tảng quan trọng trong xác định và phân loại ung thư. Các tiêu chí đánh giá gồm loại mô ác tính, mức độ biệt hóa và xâm nhập mô lân cận. Đây là yếu tố bắt buộc để ra quyết định điều trị trong hầu hết các phác đồ điều trị ung thư hiện đại.
Thông tin mô học giúp xác định:
- Loại u: biểu mô, liên kết, thần kinh, huyết học
- Độ biệt hóa: biệt hóa tốt, trung bình, kém
- Mức độ xâm lấn: vào mạch máu, thần kinh, mô xung quanh
- Đặc điểm sinh học: hiện diện của dấu ấn như p53, BCL2, Ki67
Dựa vào các chỉ số trên, bác sĩ ung bướu sẽ đánh giá giai đoạn bệnh theo hệ thống TNM và tiên lượng sống còn. Ví dụ, chỉ số Ki67 > 30% thường liên quan đến ung thư tiến triển nhanh, cần hóa trị tích cực.
Các kỹ thuật nâng cao hỗ trợ mô học
Để nâng cao độ chính xác, nhiều kỹ thuật hỗ trợ được sử dụng song song với nhuộm H&E truyền thống. Trong đó, miễn dịch mô hóa (IHC) là phổ biến nhất, giúp định danh tế bào theo dấu ấn đặc trưng và phân biệt giữa các loại ung thư tương đồng hình thái.
Các kỹ thuật hỗ trợ khác gồm:
- Miễn dịch huỳnh quang (IF): Phát hiện đồng thời nhiều marker bằng huỳnh quang đa màu.
- In situ hybridization: Xác định gen hoặc RNA đích trên mô như EBV, HPV.
- Giải trình tự gen (NGS): Phân tích đột biến gen liên quan đến ung thư hoặc kháng điều trị.
Bảng so sánh nhanh:
Kỹ thuật | Chức năng | Ứng dụng |
---|---|---|
IHC | Định danh protein | Phân loại u, tiên lượng |
IF | Huỳnh quang đa màu | Tự miễn, viêm đa marker |
ISH | Đánh dấu RNA/DNA | Virus, đột biến gen |
NGS | Giải trình tự toàn gen | Ung thư cá thể hóa |
Ưu điểm và hạn chế của chẩn đoán mô học
Ưu điểm chính của chẩn đoán mô học là độ tin cậy cao và khả năng xác định đặc điểm tế bào học và mô học rõ ràng. Đây là công cụ then chốt để khẳng định chẩn đoán nghi ngờ từ lâm sàng hoặc hình ảnh học.
- Phân tích trực tiếp cấu trúc mô thật
- Phát hiện tổn thương vi thể không quan sát được trên CT/MRI
- Lưu trữ lâu dài để tái kiểm tra hoặc nghiên cứu
Tuy nhiên, nhược điểm gồm:
- Yêu cầu nhân lực trình độ cao (bác sĩ giải phẫu bệnh)
- Trang thiết bị phòng thí nghiệm đắt tiền
- Thời gian trả kết quả có thể kéo dài (24–72h)
Một số mẫu mô nhỏ, tổn thương phức tạp có thể cần kết hợp nhiều kỹ thuật như nhuộm IHC, PCR hoặc NGS để khẳng định chẩn đoán cuối cùng.
Tài liệu tham khảo
Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề chẩn đoán mô học:
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
- 6
- 10